Từ điển Thiều Chửu
翻 - phiên
① Phiên phiên 翻翻 bay vùn vụt, bay. ||② Lật lại, như phiên cung 翻供 lật lời cung lại.

Từ điển Trần Văn Chánh
翻 - phiên
① Lật, đổ, trở mình: 推翻 Lật đổ; 翻身 Trở mình, trỗi dậy, vùng dậy; 車翻了 Xe bị đổ; ② Lục lọi: 翻箱倒柜 Lục lọi lung tung; ③ Lật lại, nói trái với lời khai trước: 翻供 Phản cung; 翻案 Lật lại vụ án; ④ Leo qua, vượt qua: 翻山越嶺 Trèo đèo vượt núi; ⑤ Tăng (gấp ...): 翻一番 Tăng gấp đôi; ⑥ Dịch: 把漢文翻成越文 Dịch chữ Hán ra chữ Việt; ⑦ (khn) Xích mích: 鬧翻了 Xích mích với nhau; ⑧ (văn) Bay, vỗ cánh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
翻 - phiên
Dáng chim bay liệng — Lay động — Lật qua lật lại — Chuyển từ cái này sang các khác.


翻音 - phiên âm || 翻案 - phiên án || 翻轉 - phiên chuyển || 翻供 - phiên cung || 翻譯 - phiên dịch || 翻臉 - phiên kiểm || 翻覆 - phiên phúc ||